Có 5 kết quả:
規範 guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ • 規范 guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ • 规范 guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ • 閨範 guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ • 闺范 guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) norm
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy phạm, chuẩn mực
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quy phạm, chuẩn mực
Từ điển Trung-Anh
(1) norm
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's demeanor
(2) norms expected of women (in former times)
(2) norms expected of women (in former times)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's demeanor
(2) norms expected of women (in former times)
(2) norms expected of women (in former times)
Bình luận 0